AgroInfoServ xin giới thiệu thống kê tình hình sâu bệnh trên lúa tính đến thời điểm tháng 7-2020.
STT
|
Tên sinh vật gây hại
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Tổng DTN (ha)
|
So sánh DTN (+/-)
|
Diện tích phòng trừ
|
Phân bố
| ||
Nhẹ -TB
|
Nặng
|
Kỳ trước
|
CKNT
|
(ha)
| ||||
1
| Đạo ôn lá hại | 34,189 | 786 | 34,975 | 13,797 | 4,703 | 18,474 | LA, ST, BL, KG, TV, ĐT, B.th, LĐ, NTh |
2
| Đạo ôn cổ bông | 3,336 | - | 3,336 | 519,000 | 197,000 | 2,511 | KG, VL, HG, BL, AG, ST |
3
| Rầy hại lúa | 10,376 | 1,004 | 11,379 | 4,512 | -3,754 | 3,235 | AG, LA, BL, HG, ST, BTh, QNg, NA, HT |
4
| Sâu đục thân | 1,918 | - | 1,917 | 429,000 | 910,000 | 569,000 | ST, HG, BL, ĐT, ... |
5
| Sâu cuốn lá nhỏ/lúa | 19,185 | 1,000 | 19,285 | 394,000 | 2,641 | 17,209 | BL, AG, ST, KG, TN, ĐT, LA, NA, QB, Huế |
6
| Bệnh bạc lá | 4,087 | - | 4,087 | 412,000 | -7,263 | 1,704 | LA, KG, ST, ĐT, AG, VL,... |
7
| Chuột hại lúa | 7,101 | 1,310 | 7,231 | 1,845 | 1,666 | 29,264 | BL, AG, ĐT, LA, TT Huế, QB, QTr,.. |
8
| Ốc bươu vàng | 25,668 | 1,034 | 26,701 | 14,291 | -9,272 | 29,818 | TG, KG, LA, ST, HG, BT, ... |
9
| Bệnh khô vằn | 2,386 | - | 2,386 | 1,461 | -1,627 | 2,214 | HG, LA, VL, Huế,NA, QB... |
10
| Bệnh đen lép hạt | 13,842 | - | 13,842 | 514,000 | 3,188 | 9,111 | KG, AG, ST, ĐT, HG, VL |
11
| Bệnh VL, LXL | 9,000 | - | 9,000 | 9,000 | -251,000 | - | ĐT |
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.