AgroInfoServ xin giới thiệu thống kê tình hình sản xuất cá tra tính đến thời điểm tháng 7-2020.
Đơn vị
|
Tháng 7 năm 2019
|
Lũy kế đến tháng 7 năm 2019
|
Ước tháng 7 năm 2020
|
Lũy kế đến tháng 7 năm 2020
|
So sánh lũy kế 7T 2020/7T 2019 (%)
| |||||
Diện tích (Ha)
|
Sản lượng (Tấn)
|
Diện tích (Ha)
|
Sản lượng (Tấn)
|
Diện tích (Ha)
|
Sản lượng (Tấn)
|
Diện tích (Ha)
|
Sản lượng (Tấn)
|
Diện tích
|
Sản lượng
| |
Đồng bằng sông Cửu Long
|
256.9
|
121,920.8
|
4,107.6
|
749,028.7
|
398.1
|
116,747.0
|
4,497.5
|
731,533.0
|
109.5
|
97.7
|
Đồng Tháp
|
-
|
26,596.0
|
1,070.9
|
217,522.5
|
78.1
|
37,308.0
|
1,654.5
|
225,366.0
|
154.5
|
103.6
|
An Giang
|
211.0
|
55,095.6
|
1,073.7
|
249,930.0
|
213.0
|
51,935.0
|
1,025.0
|
244,546.0
|
95.5
|
97.8
|
Bến Tre
|
60.0
|
14,950.0
|
600.0
|
102,050.0
|
70.0
|
9,500.0
|
595.0
|
96,500.0
|
99.2
|
94.6
|
Cần Thơ
|
16.0
|
13,169.0
|
609.0
|
78,323.0
|
15.0
|
6,320.0
|
579.0
|
67,181.0
|
95.1
|
85.8
|
Vĩnh Long
|
-
|
5,520.2
|
454.0
|
48,065.2
|
-
|
7,025.0
|
454.4
|
56,958.0
|
100.1
|
118.5
|
Hậu Giang
|
19.0
|
3,620.0
|
114.0
|
24,900.0
|
12.0
|
3,291.0
|
83.0
|
14,141.0
|
72.8
|
56.8
|
Tiền Giang
|
9.0
|
1,820.0
|
70.0
|
16,400.0
|
5.0
|
600.0
|
60.0
|
14,700.0
|
85.7
|
89.6
|
Sóc Trăng
|
21.0
|
786.0
|
75.0
|
6,603.0
|
5.0
|
435.0
|
39.0
|
9,317.0
|
52.0
|
141.1
|
Trà Vinh
|
21.0
|
364.0
|
41.0
|
5,235.0
|
0.7
|
333.0
|
7.6
|
2,824.0
|
18.5
|
53.9
|
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.