
Theo số liệu của Cục Chăn Nuôi, giá một số sản phẩm chăn nuôi tại một số địa phương trên cả nước như sau:
Sản phẩm |
Đơn vị tính
|
Giá ngày 02/06/20 (VND)
|
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
96,000-99,000
|
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
92,000-96,000
|
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
95,000-98,000
|
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg
|
94,000-96,000
|
Heo thịt hơi CP cả nước |
đ/kg
|
81,000
|
Gà giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
4,000-5,000
|
Gà giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
5,000-5,500
|
Gà giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
6,500
|
Gà giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
6,500
|
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) |
đ/kg
|
36,000-46,000
|
Gà thịt lông màu (Miền Trung) |
đ/kg
|
34,000
|
Gà thịt lông màu (Miền Đông) |
đ/kg
|
28,000
|
Gà thịt lông màu (Miền Tây) |
đ/kg
|
28,000
|
Gà con thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
3,000-4,000
|
Gà con thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
6,000
|
Gà con thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
6,000
|
Gà con thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
6,000
|
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg
|
38,000
|
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg
|
29,000
|
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg
|
29,000
|
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg
|
29,000
|
Gà con trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000-12,000
|
Gà con trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000-12,000
|
Gà con trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
Gà con trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả
|
1,200-1,500
|
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả
|
1,200-1,600
|
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả
|
1,250-1,350
|
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả
|
1,300-1,350
|
Vịt Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
Vịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
14,000
|
Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi
|
33,000
|
Vịt Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi
|
30,000
|
Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi
|
53,000
|
Vịt Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi
|
50,000
|
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg
|
35,000-36,000
|
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg
|
38,000-40,000
|
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả
|
2,000-2,200
|
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả
|
2,000
|
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả
|
2,000-2,200
|
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả
|
1,900-2,100
|
Bò thịt giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
115,000
|
Bò thịt giống (Miền Trung) |
đ/kg
|
100,000
|
Bò thịt giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
120,000
|
Bò sữa giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
120,000
|
Bò sữa giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
140,000
|
Bò thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
85,000
|
Bò thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
80,000
|
Bò thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
85,000
|
Dê giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
150,000
|
Dê giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
170,000
|
Dê thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
120,000
|
Dê thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
100,000
|
Dê thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
100,000
|
Sữa bò tươi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
12,500
|
Sữa bò tươi (Miền Đông) |
đ/kg
|
12,000-14,000
|
Sữa dê tươi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
40,000
|
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.