Thông tin giá lợn hơi tại một số khu vực.
Ngày: 1/4/2020
Thị trường miền Bắc
Địa phương
|
Đơn vị
|
Giá heo hơi (đồng/kg)
|
Thay đổi so với hôm qua
(đồng/kg) |
---|---|---|---|
Bắc Giang |
Kg
|
85.000
|
-
|
Yên Bái |
Kg
|
85.000
|
-
|
Lào Cai |
Kg
|
85.000
|
-
|
Hưng Yên |
Kg
|
82.000
|
-
|
Nam Định |
Kg
|
82.000
|
-
|
Thái Nguyên |
Kg
|
82.000
|
-
|
Phú Thọ |
Kg
|
83.000
|
-
|
Thái Bình |
Kg
|
82.000
|
-
|
Hà Nam |
Kg
|
82.000
|
-
|
Vĩnh Phúc |
Kg
|
80.000
|
- 2.000
|
Hà Nội |
Kg
|
80.000
|
- 2.000
|
Ninh Bình |
Kg
|
83.000
|
-
|
Tuyên Quang |
Kg
|
81.000
|
-
|
Miền Trung và Tây Nguyên
Địa phương
|
Đơn vị
|
Giá heo hơi (đồng/kg)
|
Thay đổi so với hôm qua
(đồng/kg) |
---|---|---|---|
Thanh Hoá |
Kg
|
80.000
|
-
|
Nghệ An |
Kg
|
80.000
|
-
|
Hà Tĩnh |
Kg
|
80.000
|
-
|
Quảng Bình |
Kg
|
75.000
|
-
|
Quảng Trị |
Kg
|
75.000
|
-
|
Thừa Thiên Huế |
Kg
|
75.000
|
-
|
Quảng Nam |
Kg
|
75.000
|
-
|
Quảng Ngãi |
Kg
|
75.000
|
-
|
Bình Định |
Kg
|
73.000
|
-
|
Khánh Hoà |
Kg
|
75.000
|
-
|
Lâm Đồng |
Kg
|
77.000
|
-
|
Đắk Lắk |
Kg
|
73.000
|
-
|
Ninh Thuận |
Kg
|
70.000
|
-
|
Bình Thuận |
Kg
|
76.000
|
-
|
Đông Nam Bộ và ĐB sông Cửu Long
Địa phương
|
Đơn vị
|
Giá heo hơi (đồng/kg)
|
Thay đổi so với hôm qua
(đồng/kg) |
---|---|---|---|
Bình Phước |
Kg
|
80.000
|
-
|
Đồng Nai |
Kg
|
81.000
|
-
|
TP HCM |
Kg
|
79.000
|
-
|
Bình Dương |
Kg
|
79.000
|
-
|
Tây Ninh |
Kg
|
79.000
|
-
|
Vũng Tàu |
Kg
|
79.000
|
- 1.000
|
Long An |
Kg
|
77.000
|
-
|
Đồng Tháp |
Kg
|
74.000
|
-
|
An Giang |
Kg
|
75.000
|
-
|
Vinh Long |
Kg
|
76.000
|
-
|
Cần Thơ |
Kg
|
78.000
|
-
|
Kiên Giang |
Kg
|
77.000
|
-
|
Hậu Giang |
Kg
|
72.000
|
+ 8.000
|
Cà Mau |
Kg
|
77.000
|
+ 3.000
|
Tiền Giang |
Kg
|
75.000
|
-
|
Bạc Liêu |
Kg
|
73.000
|
+ 8.000
|
Trà Vinh |
Kg
|
76.000
|
-
|
Bến Tre |
Kg
|
77.000
|
-
|
Sóc Trăng |
Kg
|
77.000
|
-
|
Nguồn: Kinh tế và Tiêu dùng
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.
Tags:
Giá thịt lợn