Thông tin giá thu mua cà phê tại một số xã thuộc khu vực Tây Nguyên.
Ngày: 3/4/2020
Nhân xô vối
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
31.3
|
-2800
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
33.4
|
5100
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
33.7
|
-1300
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
26.3
|
-3500
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
34.1
|
4000
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
33.4
|
5600
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
29.7
|
-1100
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
34.4
|
2800
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
32.1
|
2000
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
32.8
|
3600
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
28.6
|
-900
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
33.4
|
4200
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
29.2
|
3700
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
29.6
|
-5200
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
29.4
|
-3400
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
33.1
|
2900
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
33.4
|
3600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
31.6
|
-1000
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
26.1
|
-5500
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
34.4
|
300
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
29.4
|
1100
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
34.4
|
8600
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
27.2
|
-4600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
30.3
|
5000
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
27.7
|
-2400
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
35
|
600
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
35
|
3100
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
29.2
|
1800
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
30.8
|
2700
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
25.5
|
-5500
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
33.2
|
3600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
29.2
|
-4200
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
26.7
|
-2000
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
29.2
|
-2400
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
28.7
|
2800
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
26.1
|
-1700
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
29.4
|
1600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
25.6
|
-200
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
27.4
|
-7600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
26.7
|
-200
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
27.4
|
200
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
34.2
|
3700
|
Đại lý
|
Nhân xô chè
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
66.6
|
600
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
73
|
-1500
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
68.8
|
1100
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
73.3
|
4600
|
Đại lý
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
75.2
|
2900
|
Công ty
|
04-03-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
74.5
|
9500
|
Đại lý
|
Sàn giao dịch
Ngày
|
Tỉnh
|
Loại
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-03-2020
|
New york
|
Cafe chè
|
95 usc/lbs
|
-35
|
Công ty
|
04-03-2020
|
London
|
Cafe vối
|
1.631 usd/tấn
|
90
|
Công ty
|
04-03-2020
|
P. Thống Nhất
|
Nhân xô vối
|
34.400 VND/kg
|
-1600
|
Xuất khẩu
|
Nguồn: Thông tin cà phê
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.