Giá cà phê ngày 23/3/2020


Thông báo giá thu mua cà phê tại một số xã thuộc khu vực Tây Nguyên.
Ngày: 23/3/2020

Nhân xô vối
Ngày
Tỉnh
Giá thu mua
Chênh lệch
Đại diện
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Lao
30.8
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Lao
30.5
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Đắk Mil
30.8
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Đắk Mil
30.5
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Tâm Thắng
30.9
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Tâm Thắng
30.6
-100
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Wil
30.9
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Wil
30.6
-100
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Ea T'Ling
30.9
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Ea T'Ling
30.6
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Hoà Đông
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Hoà Đông
30.4
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Púk
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Púk
30.3
-100
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Tam Giang
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Tam Giang
30.4
-100
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tam
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tam
30.3
-100
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Hòa Thắng
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Hòa Thắng
30.3
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tu
30.6
-100
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tu
30.4
-200
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Le
30.9
-200
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Le
30.6
-200
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Phang
30.95
-150
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Phang
30.65
-50
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Hrú
30.9
-200
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Hrú
30.6
-200
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Chư HDrông
30.9
0
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Chư HDrông
30.6
-100
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
P. Hội Phú
30.9
0
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
P. Hội Phú
30.6
-100
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
P. Yên Đỗ
30.9
0
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
P. Yên Đỗ
30.6
0
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Bảo Thuận
30.5
-300
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Bảo Thuận
30
-300
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tân Nghĩa
30.5
-200
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tân Nghĩa
30
-200
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
Tt. Di Linh
30.5
-300
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
Tt. Di Linh
30
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Đức Minh
30.3
-300
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Đức Minh
30
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Lao
30.3
-300
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Lao
30
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Đắk Mil
30.4
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Đắk Mil
30.1
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Tâm Thắng
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Tâm Thắng
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Wil
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
X. Đắk Wil
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Ea T'Ling
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Đak Nông
Tt. Ea T'Ling
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Hoà Đông
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Hoà Đông
30
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Púk
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Púk
29.8
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Tam Giang
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Tam Giang
29.9
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tam
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tam
29.8
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Hòa Thắng
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Hòa Thắng
29.9
-200
Đại lý
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tu
30.1
-200
Công ty
03-23-2020
Đak Lak
X. Ea Tu
30
-200
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Le
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Le
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Phang
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Phang
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Hrú
30.4
-300
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Ia Hrú
30.1
-300
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
X. Chư HDrông
30.4
-400
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
X. Chư HDrông
30.1
-400
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
P. Hội Phú
30.4
-400
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
P. Hội Phú
30.1
-400
Đại lý
03-23-2020
Gia Lai
P. Yên Đỗ
30.4
-400
Công ty
03-23-2020
Gia Lai
P. Yên Đỗ
30.1
-400
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Bảo Thuận
30.5
0
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Bảo Thuận
30
0
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tân Nghĩa
30.5
0
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tân Nghĩa
30
0
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
Tt. Di Linh
30.5
0
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
Tt. Di Linh
30
0
Đại lý

Nhân xô chè
Ngày
Tỉnh
Giá thu mua
Chênh lệch
Đại diện
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Xuân Trường
70
7000
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Xuân Trường
69
7000
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tà Nung
70
7000
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
X. Tà Nung
69
7000
Đại lý
03-23-2020
Lâm Đồng
P. 4
70
7000
Công ty
03-23-2020
Lâm Đồng
P. 4
69
7000
Đại lý

Sàn giao dịch
Ngày
Tỉnh
Loại
Giá thu mua
Chênh lệch
Đại diện
03-23-2020
New york
Cafe chè
120 usc/lbs
10.85
Công ty
03-23-2020
London
Cafe vối
1.244 usd/tấn
-5
Công ty
03-23-2020
P. Thống Nhất
Nhân xô vối
32.100 VND/kg
-100
Xuất khẩu
Nguồn: Thông tin cà phê

*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn