Thông tin giá thu mua cà phê tại một số xã thuộc khu vực Tây Nguyên.
Ngày: 16/3/2020
Nhân xô vối
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
30.8
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
30.5
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
30.8
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
30.5
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
30.8
|
-2800
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
30.5
|
-2800
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
30.9
|
-2700
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
30.6
|
-2700
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
30.9
|
-2800
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
30.6
|
-2800
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.8
|
-2800
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.55
|
-2750
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.5
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
30.4
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
30.4
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
30.3
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
30.4
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
30.6
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
30.5
|
-2900
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
30.9
|
-3200
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
30.6
|
-2800
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
30.9
|
-3000
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
30.6
|
-2700
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
30.9
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
30.6
|
-2600
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
31
|
-2900
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
30.6
|
-2600
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
31
|
-3000
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
30.7
|
-2700
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
31
|
-3200
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
30.7
|
-2800
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30.5
|
-2700
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30
|
-2700
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30.5
|
-2700
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30
|
-2700
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30.5
|
-2700
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30
|
-2700
|
Đại lý
|
Nhân xô chè
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
61
|
19000
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
60
|
19000
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
61
|
19000
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
60
|
19000
|
Đại lý
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
61
|
19000
|
Công ty
|
03-16-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
60
|
19000
|
Đại lý
|
Sàn giao dịch
Ngày
|
Tỉnh
|
Loại
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-16-2020
|
New york
|
Cafe chè
|
107 usc/lbs
|
5.85
|
Công ty
|
03-16-2020
|
London
|
Cafe vối
|
1.241 usd/tấn
|
-80
|
Công ty
|
03-16-2020
|
P. Thống Nhất
|
Nhân xô vối
|
32.100 VND/kg
|
-2800
|
Xuất khẩu
|
Nguồn: Thông tin cà phê
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.