Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/12/2020


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 22/12/2020, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt… 



GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 22/12/2020
Sản phẩm
Đơn vị tínhGiá sản phẩm chăn nuôi 
Giá ngày
 Giá bình quân 
 So sánh giá BQ 
22/12/2020
 trong 5 tuần  
  5 tuần trước 
(đồng)
 (đồng) 
 (đồng) 
 (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
72,000-74,000
            
68.700
1800
2,69
Heo thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
70,000-71,000
            
68.800
-400
-0,58
Heo thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
 
71,000-72,000 
            
68.600
-600
-0,9
Heo thịt hơi (Miền Tây)
đ/kg
 
68,000-70,000 
            
68.600
-900
-1,3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
 
4,500-7,000 
              
5.750
-2.750
-32,4
Gà con giống lông màu (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
 
5,500-8,000 
              
6.450
-2.050
-24,1
Gà con giống lông màu (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 
4,500-5,000 
              
5.250
2.250
75,0
Gà con giống lông màu (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
 
5,000-5,500 
              
5.750
1.800
45,6
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc)
đ/kg
 
40,000-52,000 
            
45.900
1.700
3,8
Gà thịt Bình Định (Miền Trung)
đ/kg
 
35,000-45,000 
            
34.200
1.200
3,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)
đ/kg
            
28.000
            
28.800
4.400
18,0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)
đ/kg
            
29.000
            
29.000
2.200
8,2
Gà con giống thịt (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
            
12.000
            
10.000
3.500
53,8
Gà con giống thịt (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11.000
            
10.600
3.800
55,9
Gà con giống thịt (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11.000
            
10.600
3.800
55,9
Gà con giống thịt (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11.000
            
10.600
3.800
55,9
Gà thịt (Miền Bắc)
đ/kg
            
32.000
            
27.000
6.800
33,7
Gà thịt (Miền Trung)
đ/kg
            
29.000
            
27.800
7.200
35,0
Gà thịt (Miền Đông)
đ/kg
            
30.000
            
28.400
5.800
25,7
Gà thịt (Miền Tây)
đ/kg
            
30.000
            
28.000
5.400
23,9
Gà con giống trứng (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
            
15.000
            
14.700
-300
-2,0
Gà con giống trứng (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
            
15.000
            
15.000
0
0,0
Gà con giống trứng (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
            
15.000
            
15.000
0
0,0
Gà con giống trứng (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
            
15.000
            
15.000
0
0,0
Trứng gà (Miền Bắc)
đ/quả
 
1,400-1,800 
              
1.690
-25
-1,5
Trứng gà (Miền Trung)
đ/quả
 
1400-1,800 
              
1.680
-90
-5,1
Trứng gà (Miền Đông)
đ/quả
 
1,550-1,650 
              
1.620
120
8,0
Trứng gà (Miền Tây)
đ/quả
 
1,450-1,550 
              
1.520
90
6,3
Vịt giống Super-M (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 
5,000-6,000 
              
7.700
1.600
26,2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 
6,000-7,000 
              
9.650
-400
-4,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
            
33.000
            
33.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
            
30.000
            
30.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
            
53.000
            
53.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
            
50.000
            
50.000
0
0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)
đ/kg
 
28,000-29,000 
            
25.900
-400
-1,5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)
đ/kg
 
29,000-30,000 
            
27.500
-600
-2,1
Trứng vịt (Miền Bắc)
đ/quả
 
1,800-2,100 
              
2.130
-80
-3,6
Trứng vịt (Miền Trung)
đ/quả
 
1,800-2,200 
              
2.140
-120
-5,3
Trứng vịt (Miền Đông)
đ/quả
 
1,950-2,050 
              
2.020
30
1,5
Trứng vịt (Miền Tây)
đ/quả
 
1,850-1,950 
              
1.940
50
2,6
Bò thịt giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
120.000
          
120.000
0
0
Bò thịt giống (Miền Trung)
đ/kg
          
100.000
          
100.000
0
0
Bò thịt giống (Miền Đông)
đ/kg
          
125.000
          
125.000
0
0
Bò sữa giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
120.000
          
120.000
0
0
Bò sữa giống (Miền Đông)
đ/kg
          
145.000
          
145.000
4.000
3
Bò thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
 
85,000-95,000 
            
90.000
4.000
5
Bò thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
            
90.000
            
90.000
6.000
7
Bò thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
 
87,000-90,000 
            
88.600
5.900
7
Dê giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
150.000
          
150.000
0
0
Dê giống (Miền Đông)
đ/kg
          
190.000
          
188.000
8.000
4
Dê thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
          
120.000
          
120.000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
          
130.000
          
124.000
14.000
13
Dê thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
          
140.000
          
140.000
22.000
19
Sữa bò tươi (Miền Bắc)
đ/kg
            
12.500
            
12.500
0
0
Sữa bò tươi (Miền Đông)
đ/kg
 
12,000-15,000 
            
13.700
300
2
Sữa dê tươi (Miền Bắc)
đ/kg
            
40.000
            
40.000
0
0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn