AgroInfoServ giới thiệu thông tin tổng hợp thị trường chăn nuôi trong nước tuần đầu tháng 8/2020
Sản phẩm |
Đơn vị tính
|
Giá ngày
|
Giá bình quân
|
So sánh giá BQ
| |
04/08/2020
|
trong 5 tuần
|
5 tuần trước
| |||
(đồng)
|
(đồng)
|
(đồng)
|
(%)
| ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
88,000-93,000
|
91,100
|
-1,100
|
-1.2
|
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
86,000-90,000
|
88,200
|
-600
|
-0.7
|
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
85,000-88,000
|
86,500
|
-2,500
|
-2.8
|
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg
|
84,000-87,000
|
86,400
|
-2,500
|
-2.8
|
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
5,000-6,000
|
5,600
|
-500
|
-8.2
|
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
5,000
|
4,600
|
-450
|
-8.9
|
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
4,000-4,500
|
4,750
|
-1,100
|
-18.8
|
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
4,500
|
5,000
|
-1,400
|
-21.9
|
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) |
đ/kg
|
36,000
|
38,200
|
-2,000
|
-5.0
|
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) |
đ/kg
|
32,000-34,000
|
33,000
|
-600
|
-1.8
|
Gà thịt lông màu (Miền Đông) |
đ/kg
|
33,000
|
36,800
|
5,200
|
16.5
|
Gà thịt lông màu (Miền Tây) |
đ/kg
|
34,000
|
37,000
|
4,800
|
14.9
|
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
10,000
|
11,000
|
700
|
6.8
|
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
10,000
|
9,800
|
200
|
2.1
|
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
10,000
|
9,800
|
200
|
2.1
|
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
10,000
|
9,800
|
200
|
2.1
|
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg
|
26,000
|
28,200
|
-5,400
|
-16.1
|
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg
|
23,000
|
24,600
|
-6,400
|
-20.6
|
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg
|
24,000
|
25,000
|
-5,400
|
-17.8
|
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg
|
24,000
|
25,000
|
-5,600
|
-18.3
|
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000-12,000
|
12,000
|
-100
|
-0.8
|
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
11,000
|
-500
|
-4.3
|
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
11,000
|
0
|
0.0
|
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
11,000
|
11,000
|
0
|
0.0
|
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả
|
1,600-1,800
|
1,600
|
210
|
15.1
|
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả
|
1,600-1,800
|
1,585
|
165
|
11.6
|
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả
|
1,500-1,550
|
1,405
|
65
|
4.9
|
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả
|
1,400-1,450
|
1,365
|
30
|
2.2
|
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
8,000-8,500
|
8,450
|
-1,150
|
-12.0
|
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi
|
12,500-13,000
|
11,200
|
-800
|
-6.7
|
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi
|
33,000
|
33,000
|
0
|
0.0
|
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0.0
|
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi
|
53,000
|
53,000
|
0
|
0.0
|
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.0
|
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg
|
35,000-37,000
|
35,300
|
1,100
|
3.2
|
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg
|
38,000-40,000
|
38,000
|
700
|
1.9
|
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả
|
1,900-2,100
|
2,040
|
140
|
7.4
|
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả
|
1,900-2,100
|
2,030
|
-140
|
-6.5
|
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả
|
2,100-2,200
|
2,210
|
50
|
2.3
|
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả
|
1,900-2,000
|
1,970
|
120
|
6.5
|
Bò thịt giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
115,000
|
115,000
|
0
|
0
|
Bò thịt giống (Miền Trung) |
đ/kg
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0
|
Bò thịt giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
120,000
|
120,000
|
0
|
0
|
Bò sữa giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
120,000
|
120,000
|
0
|
0
|
Bò sữa giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
140,000
|
140,000
|
0
|
0
|
Bò thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
85,000
|
85,000
|
0
|
0
|
Bò thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0
|
Bò thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
80,000
|
80,000
|
-2,000
|
-2.4
|
Dê giống (Miền Bắc) |
đ/kg
|
150,000
|
150,000
|
0
|
0
|
Dê giống (Miền Đông) |
đ/kg
|
150,000
|
150,000
|
-8,000
|
-5.1
|
Dê thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
120,000
|
120,000
|
0
|
0
|
Dê thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0
|
Dê thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0
|
Sữa bò tươi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0
|
Sữa bò tươi (Miền Đông) |
đ/kg
|
12,000-14,000
|
13,000
|
0
|
0
|
Sữa dê tươi (Miền Bắc) |
đ/kg
|
40,000
|
40,000
|
0
|
0
|
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.