Thị trường chăn nuôi trong nước, tháng 7-2020


AgroInfoServ giới thiệu thông tin tổng hợp thị trường chăn nuôi trong nước tháng 7/2020

Sản phẩm
Đơn vị tính
Giá ngày
 Giá bình quân 
 So sánh giá BQ 
28/07/2020
 trong 5 tuần  
  5 tuần trước 
(đồng)
 (đồng) 
 (đồng) 
 (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
89,000-93,000
            
91,100
-3,400
-3.6
Heo thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
86,000-91,000
            
87,700
-5,400
-5.8
Heo thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg

85,000-88,000 
            
86,100
-6,900
-7.4
Heo thịt hơi (Miền Tây)
đ/kg

85,000-87,000 
            
86,500
-5,900
-6.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi

6,000-7,000 
              
5,800
-700
-10.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi

4,000-5,000 
              
4,600
-1,150
-20.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi

5,000-5,500 
              
5,050
-1,500
-22.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
              
5,500
              
5,500
-1,500
-21.4
Gà thịt lông màu (Miền Bắc)
đ/kg

38,000-40,000 
            
39,200
-800
-2.0
Gà thịt Bình Định (Miền Trung)
đ/kg

32,000-34,000 
            
33,200
-1,500
-4.3
Gà thịt lông màu (Miền Đông)
đ/kg
            
37,000
            
36,600
6,200
20.4
Gà thịt lông màu (Miền Tây)
đ/kg
            
37,000
            
37,000
6,000
19.4
Gà con giống thịt (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11,000
            
11,600
4,000
52.6
Gà con giống thịt (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
            
10,000
              
9,800
1,800
22.5
Gà con giống thịt (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
            
10,000
              
9,800
1,800
22.5
Gà con giống thịt (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
            
10,000
              
9,800
1,800
22.5
Gà thịt (Miền Bắc)
đ/kg
            
31,000
            
28,600
-7,200
-20.1
Gà thịt (Miền Trung)
đ/kg
            
23,000
            
27,200
-1,200
-4.2
Gà thịt (Miền Đông)
đ/kg
            
22,000
            
27,000
-1,000
-3.6
Gà thịt (Miền Tây)
đ/kg
            
23,000
            
27,000
-800
-2.9
Gà con giống trứng (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi

12,000-13,000 
            
11,900
-200
-1.7
Gà con giống trứng (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11,000
            
11,100
-700
-5.9
Gà con giống trứng (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11,000
            
11,000
0
0.0
Gà con giống trứng (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
            
11,000
            
11,000
0
0.0
Trứng gà (Miền Bắc)
đ/quả

1,600-1,800 
              
1,490
70
4.9
Trứng gà (Miền Trung)
đ/quả

1,500-1,700 
              
1,485
-15
-1.0
Trứng gà (Miền Đông)
đ/quả

1,400-1,500 
              
1,370
10
0.7
Trứng gà (Miền Tây)
đ/quả

1,350-1,450 
              
1,340
-15
-1.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi

8,500-9,500 
              
8,600
-2,200
-20.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi

11,000-12,000 
            
10,750
-2,950
-21.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
            
33,000
            
33,000
0
0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
            
30,000
            
30,000
0
0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
            
53,000
            
53,000
0
0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
            
50,000
            
50,000
0
0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)
đ/kg

35,000-37,000 
            
34,500
1,100
3.3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)
đ/kg

38,000-40,000 
            
37,200
1,000
2.8
Trứng vịt (Miền Bắc)
đ/quả

2,000-2,200 
              
1,960
-60
-3.0
Trứng vịt (Miền Trung)
đ/quả

2,000-2,200 
              
2,010
-220
-9.9
Trứng vịt (Miền Đông)
đ/quả

2,200-2,300 
              
2,120
-70
-3.2
Trứng vịt (Miền Tây)
đ/quả

1,900-2,100 
              
1,920
40
2.1
Bò thịt giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
115,000
          
115,000
0
0
Bò thịt giống (Miền Trung)
đ/kg
          
100,000
          
100,000
0
0
Bò thịt giống (Miền Đông)
đ/kg
          
120,000
          
120,000
0
0
Bò sữa giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
120,000
          
120,000
0
0
Bò sữa giống (Miền Đông)
đ/kg
          
140,000
          
140,000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
            
85,000
            
85,000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
            
80,000
            
80,000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
            
80,000
            
80,000
-4,000
-4.8
Dê giống (Miền Bắc)
đ/kg
          
150,000
          
150,000
0
0
Dê giống (Miền Đông)
đ/kg
          
150,000
          
150,000
-16,000
-9.6
Dê thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
          
120,000
          
120,000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
          
100,000
          
100,000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
          
100,000
          
100,000
0
0
Sữa bò tươi (Miền Bắc)
đ/kg
            
12,500
            
12,500
0
0
Sữa bò tươi (Miền Đông)
đ/kg

12,000-14,000 
            
13,000
0
0
Sữa dê tươi (Miền Bắc)
đ/kg
            
40,000
            
40,000
0
0
Nguồn: Cục Chăn nuôi

*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn