Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/8/2020


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/8/2020, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
Đơn vị tính
Giá ngày
 Giá bình quân 
 So sánh giá BQ 
18/08/2020
 trong 5 tuần  
  5 tuần trước 
(đồng)
 (đồng) 
 (đồng) 
 (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
81,000-85,000
             88.400
-2.100
-2,3
Heo thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
80,000-84,000
             86.200
-1.100
-1,3
Heo thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
 80,000-81,000 
             84.500
-1.600
-1,9
Heo thịt hơi (Miền Tây)
đ/kg
 79,000-81,000 
             84.200
-2.400
-2,8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
 5,000-6,000 
               5.600
-500
-8,2
Gà con giống lông màu (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
               5.000
               4.800
100
2,1
Gà con giống lông màu (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 3,000-3,500 
               4.050
-1.300
-24,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
 3,000-3,500 
               4.200
-1.700
-28,8
Gà thịt lông màu (Miền Bắc)
đ/kg
             40.000
             38.000
-1.400
-3,6
Gà thịt Bình Định (Miền Trung)
đ/kg
 39,000-40,000 
             34.300
1.100
3,3
Gà thịt lông màu (Miền Đông)
đ/kg
             26.000
             32.400
-3.200
-9,0
Gà thịt lông màu (Miền Tây)
đ/kg
             27.000
             33.000
-3.200
-8,8
Gà con giống thịt (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
 7,500-9,500 
               9.800
-2.000
-16,9
Gà con giống thịt (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
             10.000
               9.600
-400
-4,0
Gà con giống thịt (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
             10.000
               9.600
-400
-4,0
Gà con giống thịt (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
             10.000
               9.600
-400
-4,0
Gà thịt (Miền Bắc)
đ/kg
 29,000-32,000 
             28.900
-300
-1,0
Gà thịt (Miền Trung)
đ/kg
             23.000
             22.800
-6.600
-22,4
Gà thịt (Miền Đông)
đ/kg
             23.000
             23.000
-6.200
-21,2
Gà thịt (Miền Tây)
đ/kg
             23.000
             23.200
-6.000
-20,5
Gà con giống trứng (Miền Bắc)
đ/con 1 ngày tuổi
 11,000-12,000 
             11.900
0
0,0
Gà con giống trứng (Miền Trung)
đ/con 1 ngày tuổi
 11,000-12,000 
             11.200
0
0,0
Gà con giống trứng (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
               8.000
             10.400
-600
-5,5
Gà con giống trứng (Miền Tây)
đ/con 1 ngày tuổi
               8.000
             10.400
-600
-5,5
Trứng gà (Miền Bắc)
đ/quả
 2,100-2,200 
               1.800
390
27,7
Trứng gà (Miền Trung)
đ/quả
 2,100-2,200 
               1.770
345
24,2
Trứng gà (Miền Đông)
đ/quả
 1,550-1,650 
               1.490
140
10,4
Trứng gà (Miền Tây)
đ/quả
 1,500-1,600 
               1.430
95
7,1
Vịt giống Super-M (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 4,500-5,500 
               7.400
-1.250
-14,5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)
đ/con 1 ngày tuổi
 8,000-9,000 
             10.600
-100
-0,9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
             33.000
             33.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
             30.000
             30.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/trống 1 ngày tuổi
             53.000
             53.000
0
0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)
đ/mái 1 ngày tuổi
             50.000
             50.000
0
0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)
đ/kg
 41,000-42,000 
             36.800
2.800
8,2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)
đ/kg
 44,000-45,000 
             39.800
3.100
8,4
Trứng vịt (Miền Bắc)
đ/quả
               2.200
               2.110
200
10,5
Trứng vịt (Miền Trung)
đ/quả
 2,100-2,300 
               2.120
130
6,5
Trứng vịt (Miền Đông)
đ/quả
 2,200-2,300 
               2.210
180
8,9
Trứng vịt (Miền Tây)
đ/quả
 2,000-2,200 
               2.000
140
7,5
Bò thịt giống (Miền Bắc)
đ/kg
           115.000
           115.000
0
0
Bò thịt giống (Miền Trung)
đ/kg
           100.000
           100.000
0
0
Bò thịt giống (Miền Đông)
đ/kg
           120.000
           120.000
0
0
Bò sữa giống (Miền Bắc)
đ/kg
           120.000
           120.000
0
0
Bò sữa giống (Miền Đông)
đ/kg
           140.000
           140.000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
             85.000
             85.000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
             80.000
             80.000
0
0
Bò thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
             80.000
             80.000
0
0
Dê giống (Miền Bắc)
đ/kg
           150.000
           150.000
0
0
Dê giống (Miền Đông)
đ/kg
           150.000
           150.000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Bắc)
đ/kg
           120.000
           120.000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Trung)
đ/kg
           100.000
           100.000
0
0
Dê thịt hơi (Miền Đông)
đ/kg
           100.000
           100.000
0
0
Sữa bò tươi (Miền Bắc)
đ/kg
             12.500
             12.500
0
0
Sữa bò tươi (Miền Đông)
đ/kg
 12,000-14,000 
             13.000
0
0
Sữa dê tươi (Miền Bắc)
đ/kg
             40.000
             40.000
0
0
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam


*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn