
Thông tin giá thu mua cà phê tại một số khu vực thuộc Tây Nguyên.
Ngày: 8/5/2020
Nhân xô vối
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Sin
|
30.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Sin
|
30.6
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wer
|
30.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wer
|
31
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Kiến Đức
|
30.7
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Kiến Đức
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Trường Xuân
|
30.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Trường Xuân
|
31.1
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Nâm N'Jang
|
31
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Nâm N'Jang
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk N'Drung
|
30.6
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk N'Drung
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
30.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
30.6
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
30.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
30.6
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
31
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
30.8
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
30.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
30.5
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.7
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.9
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.8
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
30.9
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
33.5
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
31.2
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
31.4
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
30.8
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
31
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea KPam
|
31.4
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea KPam
|
31.4
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Cư Dliê M'nông
|
31.2
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Cư Dliê M'nông
|
30.9
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Kiết
|
29.3
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Kiết
|
31.1
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Dlê Yang
|
32.6
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Dlê Yang
|
31.5
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Hiao
|
31.3
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Hiao
|
30.4
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
Tt. Ea Drăng
|
30.2
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
Tt. Ea Drăng
|
33.1
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
30.2
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
32.6
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
31.2
|
400
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
31.1
|
400
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
30.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
30
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
30.3
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
29.3
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
31.3
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
29.8
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
31.5
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
30.1
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
29.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
30.2
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
30.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
30.2
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Lộc An
|
28
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Lộc An
|
28.8
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Lộc Ngãi
|
30.3
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Lộc Ngãi
|
29.8
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Lộc Thắng
|
30.1
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Lộc Thắng
|
28.1
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30.5
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30.5
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30.4
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30.5
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30.5
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Hà
|
31.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Hà
|
29.8
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Đạ Đờn
|
30.2
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Đạ Đờn
|
30
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Phi Tô
|
31.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Phi Tô
|
29.5
|
200
|
Đại lý
|
Nhân xô chè
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
37.8
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
38.9
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
37.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
39.1
|
200
|
Đại lý
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
38.9
|
200
|
Công ty
|
05-08-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
36.8
|
200
|
Đại lý
|
Sàn giao dịch
Ngày
|
Tỉnh
|
Loại
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
05-08-2020
|
New york
|
Cafe chè
|
122 usc/lbs
|
10
|
Công ty
|
05-08-2020
|
London
|
Cafe vối
|
1.258 usd/tấn
|
20
|
Công ty
|
05-08-2020
|
P. Thống Nhất
|
Nhân xô vối
|
33.500 VND/kg
|
400
|
Xuất khẩu
|
Nguồn: GREENcoffee
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.