Thông tin giá thu mua cà phê tại một số xã thuộc khu vực Tây Nguyên.
Ngày: 5/4/2020
Nhân xô vối
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
33.1
|
1800
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
27.2
|
-6200
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
25.8
|
-7900
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
34.7
|
8400
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
31.3
|
-2800
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
27.2
|
-6200
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
29.7
|
0
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
33.8
|
-600
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
34.1
|
2000
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
29.8
|
-3000
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.8
|
2200
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.5
|
-2900
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
26.3
|
-2900
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
33.3
|
3700
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
33.8
|
4400
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
31.5
|
-1600
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
31.8
|
-1600
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
33.3
|
1700
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
27.4
|
1300
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
29.5
|
-4900
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
29.4
|
0
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
34.7
|
300
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
25.5
|
-1700
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
25.9
|
-4400
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
33.7
|
6000
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
28.3
|
-6700
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
30.1
|
-4900
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
26.3
|
-2900
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
32.1
|
1300
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
31.8
|
6300
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
27.6
|
-5600
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
35
|
5800
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
29.8
|
3100
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
32.8
|
3600
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
35.1
|
6400
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
35
|
8900
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
35
|
5600
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
28.7
|
3100
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
27.8
|
400
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
29.3
|
2600
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
28.3
|
900
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
26.9
|
-7300
|
Đại lý
|
Nhân xô chè
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
72.3
|
5700
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
74.5
|
1500
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
74
|
5200
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
68.7
|
-4600
|
Đại lý
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
66.6
|
-8600
|
Công ty
|
04-05-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
73.3
|
-1200
|
Đại lý
|
Sàn giao dịch
Ngày
|
Tỉnh
|
Loại
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
04-05-2020
|
New york
|
Cafe chè
|
150 usc/lbs
|
55
|
Công ty
|
04-05-2020
|
London
|
Cafe vối
|
1.631 usd/tấn
|
0
|
Công ty
|
04-05-2020
|
P. Thống Nhất
|
Nhân xô vối
|
27.700 VND/kg
|
-6700
|
Xuất khẩu
|
Nguồn: Thông tin cà phê
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.