AgroInfoServ xin được cập nhật tình hình sản xuất nông nghiệp trên toàn quốc, tính đến thời điểm tháng 3/2020.
Bảng số liệu chi tiết như sau:
Danh mục chỉ tiêu |
Thực hiện CK năm trước
|
Thực hiện năm nay
|
Đơn vị tính
|
DTGC lúa đông xuân |
400418
|
1775693.76
|
ha
|
DTGC lúa hè thu |
2599096.1
|
1958020.4
|
ha
|
DTGC Ngô đông xuân |
140325.71
|
185230.56
|
ha
|
DTGC Ngô hè thu - Mùa |
458603.75
|
400055.72
|
ha
|
Diện tích gieo trồng khoai lang đông xuân |
35569.1
|
42793.46
|
ha
|
Diện tích gieo trồng khoai lang hè thu - mùa |
52062.7
|
30284.28
|
ha
|
Diện tích gieo trồng sắn |
421410.4
|
293694.7
|
ha
|
Diện tích cây có củ khác |
19991.3
|
13572.12
|
ha
|
Diện tích cây thực phẩm |
239943.6
|
225512.8
|
ha
|
Diện tích gieo trồng rau các loại |
509859.29
|
477536.43
|
ha
|
Diện tích gieo trồng đậu các loại |
117969.4
|
297053.63
|
ha
|
Diện tích gieo trồng lạc đông xuân |
8739.34
|
70953.5
|
ha
|
Diện tích gieo trồng lạc hè thu |
53789.4
|
33841.35
|
ha
|
Diện tích gieo trồng đậu tương đông xuân |
28268.12
|
26281.17
|
ha
|
Diện tích gieo trồng đậu tương hè thu |
29362.95
|
20207.35
|
ha
|
Diện tích Mía hiện có |
184744.25
|
149420.7
|
ha
|
Diện tích Mía trồng mới |
61399.6
|
16300
|
ha
|
Diện tích gieo trồng Vừng |
29531.31
|
32657.19
|
ha
|
Diện tích gieo trồng thuốc lá |
14296.7
|
9946.01
|
ha
|
Diện tích gieo trồng Bông |
3798
|
1377.5
|
ha
|
Diện tích gieo trồng Đay |
4117.2
|
3232.9
|
ha
|
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.
Tags:
Bản tin