Thông tin giá thu mua cà phê tại một số xã thuộc khu vực Tây Nguyên.
Ngày: 18/3/2020
Nhân xô vối
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
31.05
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đức Minh
|
30.73
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
31.05
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Lao
|
30.73
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
31.05
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Đắk Mil
|
30.73
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
31.11
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Tâm Thắng
|
30.675
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
31.01
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
X. Đắk Wil
|
30.675
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
31.12
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Nông
|
Tt. Ea T'Ling
|
30.81
|
0
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.72
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Hoà Đông
|
30.57
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
30.75
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Púk
|
30.43
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
30.75
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Tam Giang
|
30.53
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
30.75
|
50
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tam
|
30.43
|
100
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
30.72
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Hòa Thắng
|
30.47
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
30.72
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Đak Lak
|
X. Ea Tu
|
30.57
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
31.12
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Le
|
30.77
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
31.07
|
200
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Phang
|
30.72
|
400
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
31.12
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Ia Hrú
|
30.77
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
30.875
|
200
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
X. Chư HDrông
|
30.71
|
0
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
30.91
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
P. Hội Phú
|
30.675
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
30.91
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Gia Lai
|
P. Yên Đỗ
|
30.575
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30.83
|
100
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Bảo Thuận
|
30.35
|
50
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30.73
|
100
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tân Nghĩa
|
30.25
|
50
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30.83
|
100
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
Tt. Di Linh
|
30.35
|
50
|
Đại lý
|
Nhân xô chè
Ngày
|
Tỉnh
|
Xã
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
63.02
|
400
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Xuân Trường
|
61.97
|
200
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
62.97
|
200
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
X. Tà Nung
|
62.02
|
400
|
Đại lý
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
62.97
|
200
|
Công ty
|
03-18-2020
|
Lâm Đồng
|
P. 4
|
62.02
|
400
|
Đại lý
|
Sàn giao dịch
Ngày
|
Tỉnh
|
Loại
|
Giá thu mua
|
Chênh lệch
|
Đại diện
|
03-18-2020
|
New york
|
Cafe chè
|
109 usc/lbs
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
London
|
Cafe vối
|
1.249 usd/tấn
|
0
|
Công ty
|
03-18-2020
|
P. Thống Nhất
|
Nhân xô vối
|
32.230 VND/kg
|
100
|
Xuất khẩu
|
Nguồn: Thông tin cà phê
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.