
Thông tin giá cả thị trường tiêu dùng tại một số siêu thị.
Ngày: 6/6/2020
Thịt gia súc, gia cầm, cá
SIÊU THỊ | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|
Big C
|
Sườn heo nhập khẩu
|
kg
|
130.000
|
Big C
|
nạc thăn heo nhập khẩu
|
kg
|
115.000
|
Big C
|
cốt lết heo nhập khẩu
|
kg
|
91.000
|
Big C
|
ba chỉ bò Mỹ đông lạnh
|
300gr
|
65.000
|
VinMart
|
Nạc đùi heo
|
400gr
|
61.960
|
VinMart
|
ba rọi heo
|
-
|
82.565
|
VinMart
|
nạc dăm heo
|
300gr
|
56.370
|
VinMart
|
nạc nọng heo
|
350gr
|
130.865
|
La Maison
|
Thăn vai bò Mỹ
|
kg
|
429.000
|
La Maison
|
phi lê bò Mỹ
|
kg
|
1.599.000
|
La Maison
|
móng giò heo Bỉ
|
kg
|
85.000
|
La Maison
|
tim heo Tây Ban Nha
|
kg
|
109.000
|
Các loại rau củ
SIÊU THỊ | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|
La Maison
|
Vải Lục Ngạn
|
kg
|
25.000
|
La Maison
|
bơ sáp
|
kg
|
20.000
|
La Maison
|
ớt chuông đỏ
|
kg
|
34.000
|
La Maison
|
bắp cải trái tim
|
kg
|
22.000
|
Satrafoods
|
Rau dền cơm
|
450gr
|
16.000
|
Satrafoods
|
rau muống non
|
300gr
|
13.500
|
Satrafoods
|
hành tây
|
kg
|
22.000
|
Satrafoods
|
mít Thái nghệ
|
kg
|
50.500
|
Farmers' Market
|
Nho đỏ pink pearl Úc
|
kg
|
199.000
|
Farmers' Market
|
nho ngón tay Úc
|
kg
|
255.00
|
Farmers' Market
|
táo đỏ suger bee Mỹ
|
kg
|
109.000
|
Farmers' Market
|
việt quất Mỹ
|
125gr
|
89.000
|
Thực phẩm đông lạnh
SIÊU THỊ | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|
AEON Mall
|
Bánh xếp Hàn Quốc Cầu Tre
|
gói
|
40.000
|
AEON Mall
|
chả giò hải sản Mayo
|
gói
|
44.000
|
AEON Mall
|
há cảo Đại Thuận
|
gói
|
54.000
|
AEON Mall
|
bánh bao xá xíu trứng muối Lacusina
|
gói
|
31.500
|
Co.op Mart
|
Xúc xích Deli Sumo
|
gói
|
68.000
|
Co.op Mart
|
gà muối Thu Hằng
|
nửa con
|
121.000
|
Co.op Mart
|
chả giò rế Vissan tôm cua
|
gói
|
46.500
|
Co.op Mart
|
giò thủ chay Phạm Gia Phát
|
gói
|
70.000
|
Satra
|
thịt viên dinh dưỡng rau củ G
|
gói
|
70.000
|
Satra
|
bò viên gần Việt Sin
|
gói
|
46.500
|
Satra
|
giò bò Vissan
|
gói
|
50.500
|
Satra
|
há cảo tôm Top V
|
gói
|
35.500
|
Mỳ ăn liền
SIÊU THỊ | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|
VinMart
|
Phở bò Chinsu
|
gói
|
6.500
|
VinMart
|
mì khoai tây Omachi có thịt
|
li
|
13.000
|
VinMart
|
mì Handy Hảo Hảo tôm chua cay
|
li
|
7.500
|
VinMart
|
phở trộn Kool bò xốt tương đen
|
hộp
|
13.500
|
Co.op Mart
|
mì Siu Kay
|
Thùng 24 gói
|
221.000
|
Co.op Mart
|
mì Modem
|
Thùng 24 gói
|
135.500
|
Co.op Mart
|
bánh đa cua Hoàng Gia
|
Thùng 24 gói
|
269.000
|
Co.op Mart
|
mì Vị Hương sa tế
|
thùng 30 gói
|
74.500
|
Satra
|
Mì Đệ Nhất thịt bằm
|
gói
|
5.300
|
Satra
|
mì Koreno các vị
|
gói
|
9.100
|
Satra
|
mì trộn hải sản Miliket
|
tô
|
9.500
|
Satra
|
mì Jin cay
|
li
|
8.600
|
Nguồn: Đời sống và Pháp lý
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.
Tags:
Giá thị trường