Giá lợn hơi ngày 29/4/2020


Thông tin giá lợn hơi tại một số khu vực.
Ngày: 29/4/2020

Thị trường miền Bắc
Địa phương Đơn vị Giá heo hơi (đồng/kg) Thay đổi so với hôm qua

(đồng/kg)
Bắc Giang
Kg
93.000
  -
Yên Bái
Kg
90.000
 -2.000
Lào Cai
Kg
90.000
-2.000
Hưng Yên
Kg
90.000
 -4.000
Nam Định
Kg
90.000
-
Thái Nguyên
Kg
90.000
-
Phú Thọ
Kg
90.000
 -2.000
Thái Bình
Kg
90.000
 -5.000
Hà Nam
Kg
90.000
 -
Vĩnh Phúc
Kg
90.000
-2.000
Hà Nội
Kg
90.000
 -2.000
Ninh Bình
Kg
93.000
 -
Tuyên Quang
Kg
90.000
 -

Miền Trung và Tây Nguyên
Địa phương Đơn vị  Giá heo hơi (đồng/kg)
Thay đổi so với hôm qua 

(đồng/kg)
Thanh Hoá
Kg
90.000
-
Nghệ An
Kg
90.000
 -
Hà Tĩnh
Kg
88.000
 -
Quảng Bình
Kg
88.000
-
Quảng Trị
Kg
88.000
 -
Thừa Thiên Huế
Kg
88.000
 -
Quảng Nam
Kg
92.000
 -
Quảng Ngãi
Kg
88.000
 -
Bình Định
Kg
90.000
 -
Khánh Hoà
Kg
88.000
 -
Lâm Đồng
Kg
85.000
 -5.000
Đắk Lắk
Kg
88.000
 -5.000
Ninh Thuận
Kg
88.000
 -
Bình Thuận
Kg
90.000
 -3.000

Đông Nam Bộ và ĐB sông Cửu Long
Địa phương Đơn vị  Giá heo hơi (đồng/kg)
Thay đổi so với hôm qua

(đồng/kg)
Bình Phước
Kg
83.000
-4.000
Đồng Nai
Kg
85.000
-5.000
TP HCM
Kg
83.000
-4.000
Bình Dương
Kg
83.000
-4.000
Tây Ninh
Kg
83.000
-4.000
Vũng Tàu
Kg
85.000
-5.000
Long An
Kg
88.000
-4.000
Đồng Tháp
Kg
88.000
-2.000
An Giang
Kg
88.000
-1.000
Vĩnh Long
Kg
85.000
-
Cần Thơ
Kg
88.000
 -2.000
Kiên Giang
Kg
88.000
 +1.000
Hậu Giang
Kg
88.000
-2.000
Cà Mau
Kg
85.000
-3.000
Tiền Giang
Kg
85.000
 -5.000
Bạc Liêu
Kg
85.000
-5.000
Trà Vinh
Kg
88.000
-2.000
Bến Tre
Kg
84.000
-4.000
Sóc Trăng
Kg
85.000
 -5.000

Nguồn: Kinh tế và Tiêu dùng


*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn