Giá lợn hơi ngày 2/4/2020


Thông tin giá lợn hơi tại một số khu vực.
Ngày: 2/4/2020

Thị trường miền Bắc
Địa phương
Đơn vị
Giá heo hơi (đồng/kg)
Thay đổi so với hôm qua

(đồng/kg)
Bắc Giang
Kg
77.000
 - 8.000
Yên Bái
Kg
80.000
 - 5.000
Lào Cai
Kg
80.000
 - 5.000
Hưng Yên
Kg
80.000
 - 2.000
Nam Định
Kg
76.000
 - 6.000
Thái Nguyên
Kg
77.000
 - 5.000
Phú Thọ
Kg
79.000
 - 4.000
Thái Bình
Kg
77.000
 - 5.000
Hà Nam
Kg
76.000
 - 6.000
Vĩnh Phúc
Kg
79.000
 - 1.000
Hà Nội
Kg
79.000
 - 1.000
Ninh Bình
Kg
78.000
 - 5.000
Tuyên Quang
Kg
79.000
 - 2.000

Miền Trung và Tây Nguyên
Địa phương
Đơn vị

Giá heo hơi (đồng/kg)
Thay đổi so với hôm qua

(đồng/kg)
Thanh Hoá
Kg
76.000
 - 4.000
Nghệ An
Kg
76.000
 - 4.000
Hà Tĩnh
Kg
79.000
 - 1.000
Quảng Bình
Kg
75.000
 -
Quảng Trị
Kg
75.000
 - 
Thừa Thiên Huế
Kg
75.000
 - 
Quảng Nam
Kg
75.000
 - 
Quảng Ngãi
Kg
75.000
 - 
Bình Định
Kg
73.000
 - 
Khánh Hoà
Kg
75.000
 - 
Lâm Đồng
Kg
77.000
 - 
Đắk Lắk
Kg
73.000
 - 
Ninh Thuận
Kg
70.000
 -
Bình Thuận
Kg
76.000
 - 

Đông Nam Bộ và ĐB sông Cửu Long
Địa phương
Đơn vị 
Giá heo hơi (đồng/kg)
Thay đổi so với hôm qua

(đồng/kg)
Bình Phước
Kg
80.000
 -
Đồng Nai
Kg
79.000
 - 2.000
TP HCM
Kg
79.000
Bình Dương
Kg
79.000
Tây Ninh
Kg
79.000
Vũng Tàu
Kg
75.000
 - 4.000
Long An
Kg
77.000
 - 
Đồng Tháp
Kg
74.000
-
An Giang
Kg
75.000
Vinh Long
Kg
76.000
-
Cần Thơ
Kg
78.000
 - 
Kiên Giang
Kg
77.000
 - 
Hậu Giang
Kg
72.000
 - 8.000
Cà Mau
Kg
78.000
- 2.000
Tiền Giang
Kg
75.000
-
Bạc Liêu
Kg
72.000
- 8.000
Trà Vinh
Kg
76.000
-
Bến Tre
Kg
77.000
-
Sóc Trăng
Kg
77.000
 - 
Nguồn: Kinh tế và Tiêu dùng

*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn